CỌ NHẬT
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng hoặc xám |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng hoặc thẳng |
ĐẦU |
: |
inox hoặc thiếc mạ |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1N70T |
254mm x 70mm |
19mm |
62mm |
Cán không sơn |
92.5 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc xám |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1N70X |
254mm x 70mm |
19mm |
62mm |
Cán không sơn |
92.5 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA15 |
221mm x 38mm |
11mm |
45mm |
Cán không sơn |
29.75 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA20 |
230mm x 50mm |
12mm |
58mm |
Cán không sơn |
51.3 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA25 |
245mm x 63mm |
13mm |
62mm |
Cán không sơn |
65.9 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA30 |
250mm x 75mm |
13mm |
70mm |
Cán không sơn |
77.2 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB15 |
233mm x 38mm |
17mm |
56mm |
Cán không sơn |
59.75 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB20 |
230mm x 50mm |
16mm |
56mm |
Cán không sơn |
62 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB25 |
248mm x 63mm |
20mm |
64mm |
Cán không sơn |
114.2 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB30 |
252mm x 75mm |
20mm |
70mm |
Cán không sơn |
112.7 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NC20 |
220mm x 31mm |
8mm |
45mm |
Cán không sơn |
17 gram |
-
PAINT TYPE |
: |
all paints |
BRISTLE TYPE |
: |
natural white boiled bristle |
TYPE |
: |
flat 90% tops |
HANDLE |
: |
straight, un-painted pine wood |
FERRULE |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NC36 |
220mm x 39mm |
8mm |
45mm |
Cán không sơn |
23 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NC45 |
220mm x 44mm |
8mm |
45mm |
Cán không sơn |
26 gram |
-
PAINT TYPE |
: |
all paints |
BRISTLE TYPE |
: |
natural white boiled bristle |
TYPE |
: |
flat 90% tops |
HANDLE |
: |
straight, un-painted pine wood |
FERRULE |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1ND30 |
298mm x 31mm |
8mm |
44mm |
Cán không sơn |
21 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1ND36 |
298mm x 39mm |
8mm |
44mm |
Cán không sơn |
26 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1ND45 |
298mm x 44mm |
8mm |
44mm |
Cán không sơn |
27 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NS30 |
229mm x 75mm |
11mm |
51mm |
Cán không sơn |
61.3 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NZ13 |
258mm x 75mm |
20mm |
72mm |
Cán không sơn |
134 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA15S |
253mm x 40mm |
11mm |
42mm |
Cán màu vàng |
10.45 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
Carton per 1*20'HC |
Carton per 1*40'HC |
ĐÓNG GÓI |
30 kg |
10 kg |
300 |
600 |
1,000 cây |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NA20S |
268mm x 51mm |
12mm |
55mm |
Cán không sơn |
52 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB15S |
26mm x 40mm |
17mm |
54mm |
Cán không sơn |
54 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1NB20S |
268mm x 51mm |
16mm |
56mm |
Cán không sơn |
63 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1ND10S |
276mm x 31mm |
8mm |
46mm |
Cán không sơn |
22 gram |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 90% tops |
CÁN |
: |
gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
ĐẦU |
: |
inox |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1ND12S |
276mm x 39mm |
8mm |
44mm |
Cán không sơn |
30 gram |