| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng hoặc xám |
| KIỂU | : | phẳng 90% tops |
| CÁN | : | gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng hoặc thẳng |
| ĐẦU | : | inox hoặc thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng hoặc xám |
| KIỂU | : | phẳng 90% tops |
| CÁN | : | gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng hoặc thẳng |
| ĐẦU | : | inox hoặc thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng |
| KIỂU | : | phẳng 90% tops |
| CÁN | : | gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng |
| ĐẦU | : | inox |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|---|---|
| 1NB20S | 268mm x 51mm | 16mm | 56mm | Cán không sơn | 63 gram |