CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng hoặc xám |
KIỂU | : | phẳng 90% tops |
CÁN | : | gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng hoặc thẳng |
ĐẦU | : | inox hoặc thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng hoặc xám |
KIỂU | : | phẳng 90% tops |
CÁN | : | gỗ thông, không sơn, đầu nghiêng hoặc thẳng |
ĐẦU | : | inox hoặc thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng |
KIỂU | : | phẳng 90% tops |
CÁN | : | gỗ thông, không sơn |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1NS30 | 229mm x 75mm | 11mm | 51mm | Cán không sơn | 61.3 gram |