| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng 60% tops |
| CÁN | : | nhựa màu nâu có bọc màng co. |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng 60% tops |
| CÁN | : | nhựa màu nâu có bọc màng co. |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS10 | 190x35 | Cán nhựa sơn vàng | 15.2g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 28 kg | 1820 cây | 0.081356m3 |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS15 | 190x50 | Cán nhựa sơn vàng | 20.9g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 21 kg | 960 cây | 0.081356m3 |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS20 | 200mmx60mm | Cán nhựa sơn vàng | 26.2g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 23.5 kg | 840 | 0.081356m3 |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS25 | 205mmx70mm | Cán nhựa sơn vàng | 29.4g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 17 kg | 540 cây | 0.081356m3 |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS30 | 205mmx85mm | Cán nhựa sơn vàng | 36g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 14.5kg | 384 cây | 0.081356m3 |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|
| 1NLS40 | 215mmx100mm | Cán nhựa sơn vàng | 44g |
| KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
|---|---|---|---|---|
| 0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 11.5 kg | 240 | 0.081356m3 |