CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa màu nâu có bọc màng co. |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa màu nâu có bọc màng co. |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS05 | 185mmx14mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 13.8g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 46kg | 3240 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS10 | 210mmx25mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 26.7g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 35kg | 1296 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS15 | 215mmx38mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 443g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 41 kg | 960 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS20 | 220mmx50mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 50.6g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 43kg | 840 | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS25 | 230mmx63mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 67.4g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 38kg | 540 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS30 | 240mmx75mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 100g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 40kg | 384 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1TLS40 | 245mmx100mm | Cọ nhựa cán vàng bọc màng co | 117g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 29.5kg | 240 | 0.081356m3 |