CỌ MÀU
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM05 |
187mm x 13mm |
9mm |
45mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
12.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
35.2 kg |
2,688 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM10 |
190mm x 25mm |
12mm |
44mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
18.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
34 kg |
1,440 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM15 |
210mm x 38mm |
14mm |
46mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
36.3 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.9 kg |
840 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM20 |
215mm x 50mm |
14mm |
46mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
40.5 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
29.4 kg |
600 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM25 |
225mm x 63mm |
14mm |
50mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
53.5 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
33.9 kg |
540 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM30 |
228mm x 75mm |
15mm |
51mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
66.5 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
32.7 kg |
444 cây |
0.081356 m3 |
-
CÔNG DỤNG |
: |
các loại sơn |
CHẤT LIỆU |
: |
lông heo thuộc trắng |
KIỂU |
: |
phẳng 60% tops |
CÁN |
: |
gỗ sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
ĐẦU |
: |
thiếc mạ |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
MÃ SP |
KÍCH THƯỚC SP (D*R) |
ĐỘ DÀY CỌ |
ĐỘ DÀI KÉO |
MÀU SẮC SP |
TRỌNG LƯỢNG SP |
1CM40 |
240mm x 100mm |
16mm |
51mm |
Cán sơn trắng, đuôi cán có nhiều màu |
94 gram |
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) |
TRỌNG LƯỢNG THÙNG |
TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ |
ĐÓNG GÓI |
THỂ TÍCH THÙNG |
0.44m x 0.43m x 0.43m |
1.2 kg |
28.4 kg |
288 cây |
0.081356 m3 |