DÒNG SP | DECOR PRO | |
VẢI | POLYACRYLIC POLYESTER |
|
ĐỘ DÀY | 12MM - 14MM | |
TRỤC | TRỤC ĐƠN | |
KHẢ NĂNG | THAY ỐNG ĐƯỢC | |
DÒNG SP | DECOR PRO | |
VẢI | POLYACRYLIC POLYESTER |
|
ĐỘ DÀY | 12MM - 14MM | |
TRỤC | TRỤC ĐƠN | |
KHẢ NĂNG | THAY ỐNG ĐƯỢC | |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC08 | 310mm x 100mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải 3 màu: trắng, vàng, xám | 139.7 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 32.2 kg | 200 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC09 | 310mm x 150mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải 3 màu: trắng, vàng, xám | 167.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 29 kg | 160 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC10 | 310mm x 230mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải 3 màu: trắng, vàng, xám | 239.7 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 32.1 kg | 130 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC11 | 310mm x 100mm | 12mm | 53mm | 5.7mm | Vải vàng nhạt | 152.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 30.5 kg | 180 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC12 | 310mm x 150mm | 12mm | 53mm | 5.7mm | Vải vàng nhạt | 190.5 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 29 kg | 150 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC13 | 310mm x 240mm | 12mm | 53mm | 5.7mm | Vải vàng nhạt | 244 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 100 cây | 100 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC05 | 310mm x 100mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 136.4 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 32 kg | 200 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC06 | 310mm x 150mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 171.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 27.4 kg | 150 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC07 | 310mm x 230mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 222.2 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 28.7 kg | 120 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước
CHẤT LIỆU: vải polyester
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC01 | 310mm x 100mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải vàng trơn | 134.2 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 30.7 kg | 200 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước
CHẤT LIỆU: vải polyester
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC02 | 310mm x 150mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải vàng trơn | 163 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 28.1 kg | 150 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước
CHẤT LIỆU: vải polyester
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC03 | 310mm x 200mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải vàng trơn | 184.35 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 25.8 kg | 120 cây | 0.15 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước
CHẤT LIỆU: vải polyester
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2DC04 | 310mm x 230mm | 14mm | 40mm | 5.7mm | vải vàng trơn | 233 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.45m x 0.45m x 0.78m | 1.8 kg | 28 kg | 120 cây | 0.15 m3 |