DÒNG SP | CỌ LĂN CHỈ CỌ LĂN CHỈ MINI |
|
VẢI | POLYACRYLIC |
|
ĐỘ DÀY | 12-14MM | |
KHẢ NĂNG | THAY ỐNG ĐƯỢC |
DÒNG SP | CỌ LĂN CHỈ CỌ LĂN CHỈ MINI |
|
VẢI | POLYACRYLIC |
|
ĐỘ DÀY | 12-14MM | |
KHẢ NĂNG | THAY ỐNG ĐƯỢC |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: Không thay ống được (KTO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa màu đỏ(chính phẩm)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | MÀU SẮC SP |
---|---|---|---|---|
2LC60 | 230mm x 60mm | 10mm | 15mm | vải vàng trơn |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.13m x 0.3m x 0.2m | 1kg | 12.88kg | 144 cây | 0.08m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa 2 màu đen + đỏ (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
2LC65 | 230mm x 65mm | 12mm | 12mm | vải trắng sọc vàng | 31.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.62m x 0.46m x 0.46m | 1.7 kg | 12.4 kg | 600 cây | 0.13 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa vàng (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
2LC04 | 230mm x 65mm | 12mm | 12mm | vải vàng trơn | 31.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.62m x 0.46m x 0.46m | 1.7 kg | 12.4 kg | 600 cây | 0.13 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2LC01 | 300mm x 110mm | 14mm | 13mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 102.6 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 16.4 kg | 150 cây | 0.08 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2LC02 | 400mm x 110mm | 14mm | 13mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 133.7 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 14.7 kg | 100 cây | 0.08 m3 |
CÔNG DỤNG: dành cho sơn nước và sơn dầu
CHẤT LIỆU: vải polyarcylic
KIỂU: thay ống được (TO)
LÕI: PP
CÁN: nhựa (tái sinh)
KHUNG: sắt mạ kẽm
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY VẢI | LÕI | KHUNG | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|---|
2LC03 | 600mm x 110mm | 14mm | 13mm | 5.7mm | vải trắng sọc vàng | 185.3 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.62m x 0.46m x 0.46m | 1.7 kg | 23.4 kg | 130 cây | 0.13 m3 |