CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng và sợi filament |
KIỂU | : | phẳng 90% tops |
CÁN | : | gỗ dài, nhiều màu sơn |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo thuộc trắng và sợi filament |
KIỂU | : | phẳng 90% tops |
CÁN | : | gỗ dài, nhiều màu sơn |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL10 | 200x25mm | cán sơn trắng | 25.1g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 1820 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL15 | 210x38mm | cán sơn trắng | 37.4g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 960 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL20 | 220x50mm | cán sơn trắng | 47.9g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 840 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL25 | 230x63mm | cán sơn trắng | 58.8g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 540 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL30 | 240x75mm | cán sơn trắng | 72.3g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 384 cây | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | lông heo trộn sợi filament |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại) |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|
1MTL40 | 250x100mm | cán sơn trắng | 98.1g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 37,4 kg | 211 lố | 0.081356m3 |