| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi filament màu tím |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn vẹc-ni nâu |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi filament màu tím |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn vẹc-ni nâu |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
| CHẤT LIỆU | : | sợi filament màu tím |
| KIỂU | : | phẳng |
| CÁN | : | gỗ sơn vẹc-ni nâu |
| ĐẦU | : | thiếc mạ |
| MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
|---|---|---|---|---|---|
| 1FGT10 | 220mm x 25mm | 19mm | 57mm | Cán gỗ sơn vẹc-ni nâu | 39.9 gram |