CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa màu xanh có bọc màng co. |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa màu xanh có bọc màng co. |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS05 | 165x12 | 7mm | 43mm | Cán nhựa xanh | 9g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 17.2kg | 150 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS10 | 191x25 | 9mm | 51mm | Cán nhựa xanh | 17.4g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 33.4kg | 140 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS15 | 202x38 | 10mm | 51mm | Cán nhựa xanh | 26g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 31.44kg | 84 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS20 | 210x50 | 12mm | 51mm | Cán nhựa xanh | 39.9g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 31.8kg | 60 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS25 | 217x63 | 12mm | 51mm | Cán nhựa xanh | 48.2g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 24.8kg | 40 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS30 | 224x75 | 12mm | 58mm | Cán nhựa xanh | 55.5g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 25 kg | 35 lố | 0.081356m3 |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi tổng hợp |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | gỗ sơn trắng, đuôi vạch nhiều màu (Đỏ, Đen, Xanh, Xanh Lá, Cam, Vàng (Tùy Loại). |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1CXS40 | 234x100 | 14mm | 58mm | Cán nhựa xanh | 72.9g |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44mx0.43mx0.43m | 1.2kg | 19.6kg | 20 lố | 0.081356m3 |