CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi filament màu tím |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa đen, đuôi cam |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
CÔNG DỤNG | : | các loại sơn |
CHẤT LIỆU | : | sợi filament màu tím |
KIỂU | : | phẳng |
CÁN | : | nhựa đen, đuôi cam |
ĐẦU | : | thiếc mạ |
MÃ SP | KÍCH THƯỚC SP (D*R) | ĐỘ DÀY CỌ | ĐỘ DÀI KÉO | MÀU SẮC SP | TRỌNG LƯỢNG SP |
---|---|---|---|---|---|
1FC10 | 220mm x 2.5mm | 15mm | 55mm | cán nhựa đen, đuôi cam | 31.9 gram |
KÍCH THƯỚC THÙNG (D*R*C) | TRỌNG LƯỢNG THÙNG | TRỌNG LƯỢNG CẢ BÌ | ĐÓNG GÓI | THỂ TÍCH THÙNG |
---|---|---|---|---|
0.44m x 0.43m x 0.43m | 1.2 kg | 31.3 kg | 888 cây | 0.081356 m3 |